• [ このたび ]

    n-adv, n-t

    nhân dịp này
    この度送料を30ドルにさせていただきます。ご協力の程よろしくお願い致します: nhân dịp này chúng tôi muốn thông báo rằng chúng tôi sẽ tăng phí vận chuyển lên ba mươi đô. Mong nhận được sự hợp tác ủng hộ của các ngài
    弊社はこの度英語版のホームページを開設致しました。~をどうぞ御覧ください: nhân dịp này chúng tôi xin thông báo rằ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X