• [ このしゅ ]

    adj-no

    loại/hạng
    この種としては世界で最大のものだ: là loại lớn nhất trên thế giới
    この種では世界初の功績: đây thành công đầu tiên của thế giới ở loại này
    この種のサービスのために: cho dịch vụ loại này

    [ このるい ]

    adj-no

    loại này
    この種の金属: kim loại loại này
    この種の仕事は全くやりません: tôi sẽ không làm loại công việc này
    この種の惨事の再発を許してはならない: loại thảm họa này không cho phép được lặp lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X