• [ 琥珀 ]

    n

    Hổ phách
    琥珀酸塩緩衝剤 :Chất đệm photphat hổ phách
    琥珀に~を閉じ込める :lưu giữ ~ trong hổ phách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X