• [ 拒む ]

    v5m

    từ chối/cự tuyệt/khước từ
    ~を頑強に拒む: kiên quyết từ chối
    ~に修正を加えることを一切拒む: dứt khoát từ chối việc đính chính
    ~を話し合うことさえも拒む: ngay cả nói chuyện cùng nhau cũng từ chối (cự tuyệt, khước từ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X