• [ 仔羊 ]

    / TỂ DƯƠNG /

    n

    Cừu non

    [ 子羊 ]

    n

    cừu con/cừu non
    子羊が寝る時間に床につき朝はヒバリとともに起きよ。 :Lên giường cùng giờ với cừu và dậy cùng giờ với chim chiền chiện (thức khuya dậy sớm)
    キツネが子羊を舐めるのを見たら、災難に気を付けよ。 :Thật là một cảnh tượng buồn khi nhìn thấy một con cáo ăn một con cừu non

    [ 小羊 ]

    n

    con cừu non/cừu non/cừu con
    小羊のようにおとなしい :Hiền như một con cừu non

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X