• [ 古風 ]

    adj-na

    kiểu cổ/cổ kính/phong cách cổ/cổ
    古風な概念: khái niệm cổ
    古風なレンガの建物: nhà gạch cổ kính
    古風な言い回し: câu tục ngữ cổ

    n

    kiểu cổ/sự cổ kính/cổ kính/phong cách cổ
    古風で趣きのある言葉遣い: từ ngữ có sắc thái kiểu cổ
    古風で趣きのある村: ngôi làng mang phong cách cổ
    道が狭く古風で趣に満ちた街: thành phố có con đường hẹp và phong cách cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X