• [ 鼓舞 ]

    n

    sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên
    ~に鼓舞されて: được khích lệ (cổ vũ, động viên) bởi
    愛国心に鼓舞されて: được khích lệ bởi lòng ái quốc (lòng yêu nước)
    (人)を鼓舞して仕事に力を注がせる: khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người hăng say làm việc
    克服するために(人)を鼓舞する: khích lệ (cổ vũ, động viên) mọi người nhằm khắc phục (k

    [ 昆布 ]

    n

    tảo bẹ

    []

    n, uk

    u/bướu/cục lồi lên
    症候性精索静脈瘤 :Triệu chứng giãn tĩnh mạch
    解離性胸部大動脈瘤 :Phân tích chứng phình to ở động mạch chủ của phần ngực

    n

    bướu

    n

    núm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X