• [ 古文 ]

    / CỔ VĂN /

    n

    cổ văn/văn cổ
    古文書に対する優れた鑑賞眼: đánh giá cao bản văn cổ
    その古文書の文法的な分析: phân tích văn phạm của bản văn cổ đó
    古文書保管所の: thuộc nơi bảo quản cổ văn (văn cổ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X