• [ 小骨 ]

    / TIỂU CỐT /

    n

    nhánh xương/xương răm
    nhánh xương/xương dăm
    のどに刺さった小骨 :xương hóc trong họng
    それは小骨の折れる仕事だ. :Thật là công việc quá khó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X