• [ こぼれおちる ]

    v5r

    tràn ra/chảy ra/đổ ra/trào ra
    いまに日本列島から人がこぼれ落ちる: hiện nay có rất nhiều người đổ ra quần đảo Nhật Bản
    (人)の口からこぼれ落ちる: trào ra từ miệng của ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X