• [ 独楽 ]

    n

    con quay/quay
    独楽音: tiếng của con quay
    日本独楽(こま)博物館: bảo tàng con quay Nhật bản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X