• [ 細かい ]

    n

    cặn kẽ

    adj

    cẩn thận/chi tiết/chi li
    彼女はとても神経が細かい。: Cô ấy rất nhạy cảm.
    彼は金銭に細かい。: Anh ta rất chi li về tiền nong.
    細かいことはさておいて大筋を決めておこう。: Hãy để những việc chi tiết vào hôm khác, còn hôm nay chỉ quyết định vấn đề chính thôi.

    adj

    lẻ (tiền)
    あいにく細かいお金の持ち合わせがありません。: Không may là tôi không mang theo tiền lẻ.

    adj

    li ti

    adj

    mong manh

    adj

    nho nhỏ

    adj

    nhỏ tí

    adj

    nhỏ/vụn
    細かい字を見ると目が破れる。: Đọc chữ nhỏ rất có hại cho mắt.
    彼女は肉と野菜を細かく切った。: Cô ấy thái nhỏ thịt và rau.

    adj

    tỉ mỉ

    adj

    tỷ mỉ

    n

    lặt vặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X