• [ 込む ]

    v5m

    đông đúc
    公園は花見客で込んでいた。: Công viên đông nghẹt bởi khách ngắm hoa.
    電車が込んでいたのでずっと立ちっぱなしだった。: Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.
    道路ひどく込んでいたので,ここへ来るのにいつもより時間がかかった。: Do đường vô cùng đông nên tôi mất nhiều thời gian hơn mọi khi để đến đây.

    [ 混む ]

    v5m

    đông đúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X