• [ 込める ]

    v1

    tập trung/dồn
    心を込めて祈りなさい。: Hãy cầu nguyện với tất cả tấm lòng.
    力を込めて押してごらん。: Hãy thử đẩy với tất cả sức lực xem sao.
    もっと感情を込めて歌いなさい。: Hãy hát với nhiều tình cảm hơn.
    nạp (đạn)
    この銃にはまだ弾が込めてない。: Khẩu súng này vẫn chưa được nạp đạn.
    bao gồm
    その中には運転手へチップも込めてある。: Ở trong này cũng bao gồm cả tiền boa cho lái xe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X