• [ 肥やす ]

    v5s

    nuôi béo/vỗ béo
    豚を肥やす: vỗ béo lợn
    nâng cao khả năng thưởng thức
    美術に対する目を肥やす: nâng cao khả năng thưởng thức mỹ thuật
    làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)
    畑を肥やす: bón ruộng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X