• [ 固有 ]

    n, pref

    cái vốn có/truyền thống
     ~ 文化: vốn văn hóa sẵn có; ~ 名詞: danh từ vốn có

    adj-na

    cố hữu/vốn có/sẵn có/truyền thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X