• [ 古来 ]

    n

    tử biệt

    [ 古来 ]

    / CỔ LAI /

    n

    Từ thời xa xưa/từ cổ xưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X