• [ 懲りる ]

    v1

    nhận được một bài học/mở mắt ra/tỉnh ngộ
    3回も事故を起こしたのにまだ懲りないのか。: Cậu đã 3 lần gây tai nạn mà vẫn chưa mở mắt ra à.
    この苦い経験で彼も懲りるだろう。: Có lẽ kinh nghiệm cay đắng này sẽ khiến anh ta mở mắt ra.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X