• [ 凝る ]

    / NGƯNG /

    v5r

    đông lại/đông cứng lại/đặc lại/đông lạnh/cứng đờ/tê/ê ẩm/tập trung vào việc/nhiệt tình làm việc gì đó
    油が凝った。: Mỡ đông lại
    競馬に ~: say mê môn đua ngựa
    肩が ~: mỏi nhừ đến cứng đờ cả vai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X