• [ 此れ ]

    n, uk

    cái này/đây
    これがインドで撮った写真です。  : Đây lá bức ảnh chụp ở Ấn Độ.
    「わたしのの物差し,知らない」「これかい」 : "Có biết cái thước kẻ của tôi đâu không ?" "Có phải cái này không."

    int, uk

    này (tiếng gọi)
    これ,子どもたち,静かにしなさい。: Này, mấy cậu bé, yên lặng đi.

    []

    / CHI /

    n

    Đây/ này

    n

    cái này

    n

    việc này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X