• [ 此れから ]

    n-t, uk

    kể từ bây giờ/kể từ nay
    これから段々寒くなる。: Kể từ nay trời bắt đầu lạnh.
    これからはもう少し言葉に気をつけなさい。: Kể từ nay phải chú ý đến lời nói đấy.
    これからは英語以外の外国語も学ぶ必要がある。: Kể từ nay cần phải học những ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh ra.

    n

    từ nay trở đi

    n

    từ nay về sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X