• [ 古老 ]

    / CỔ LÃO /

    n

    người già/người kỳ cựu/lão làng

    [ 虎狼 ]

    / HỔ * /

    n

    thú vật hoang dã
    người tàn bạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X