• n

    béo tròn/tròn trùng trục
    ~(と)した犬: con chó béo tròn

    adv

    lông lốc/lăn tròn
    球が~(と)転がる。:  Quả bóng lăn lông lốc.
    Ghi chú: từ để chỉ cách lăn của vật nhỏ

    n

    tiếng (cười) giòn tan
    娘が~(と)笑う。: Cô gái cười giòn tan.
    Ghi chú: dùng để diễn tả tiếng cười của các cô gái.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X