• [ 殺す ]

    n

    cướp lời

    v5s

    giết
    その男は5人の銀行員を銃で殺した。: Người đàn ông đó đã dùng súng giết chết 5 nhân viên nhà băng.
    彼女はネクタイで絞め殺されていた。: Cô ấy bị thắt cổ chết bằng một cái cravat.
    全聴衆は息を殺してその場面を見ていた。: Tất cả khán giả đều nín thở xem đoạn diễn.
    そう酷評すると彼の貴重な才能を殺すことになる。: Nếu cứ chỉ trích

    v5s

    khai đao

    v5s

    sát hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X