• [ 壊す ]

    n

    làm hư
    đánh vỡ

    v5s, vt

    phá huỷ/phá hoại/phá bỏ/làm hỏng

    v5s, vt

    vỡ

    vs

    bục

    vs

    bung

    vs

    huỷ

    vs

    làm gãy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X