• Kỹ thuật

    [ コンカレント処理 ]

    xử lý tương tranh [concurrent processing]
    Explanation: Việc thực hiện đồng thời về mặt quan niệm nhiều hơn một chương trình tuần tự ở một máy tính hoặc mạng máy tính.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X