• [ 今月 ]

    n-adv, n-t

    tháng này
    今月は雨が多かった。: Tháng này mưa nhiều.
    今月の10日に私は富士山に登ります。: Ngày 10 tháng này tôi sẽ leo núi Phú Sĩ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X