• [ 根元 ]

    adv, exp

    gốc tích

    [ 根源 ]

    n

    nguồn gốc
    nguồn
    ngọn nguồn
    lai lịch
    gốc
    cội rễ
    căn nguyên
    金は諸悪の根源だ。: Tiền bạc là căn nguyên của mọi tội ác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X