• [ 今後 ]

    n

    sau này

    n-adv, n-t

    trong tương lai/từ nay
    今後絶対にそんなことをするな。: Kể từ nay tuyệt đối không được làm chuyện đó.
    今後少なくとも5年間は海外生活だ。: Ít nhất 5 năm kể từ nay, chúng ta sẽ sống ở nước ngoài.

    n-adv, n-t

    từ nay trở đi

    n-adv, n-t

    từ nay về sau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X