• [ 混合 ]

    n

    tạp
    lai
    hỗn hợp
    彼女たちはテニスの混合ダブルスに出場した。: Các cô ấy tham gia vào nội dung thi đấu đôi hỗn hợp.

    [ 混合する ]

    vs

    pha trộn
    油と水は混合できない。: Không thể trộn dầu với nước.
    銅と亜鉛を混合することで真ちゅうが得られる。: Trộn đồng và kẽm sẽ được đồng thau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X