• [ 懇切 ]

    adj-na

    chi tiết/nhiệt tình/tận tâm
    そのパソコンは使用法についての懇切な説明書がついていた。: Chiếc máy vi tính này có kèm theo bản hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng.
    その女性は懇切丁寧に道を教えてくれた。: Người phụ nữ ấy đã chỉ đường cho tôi rất nhiệt tình.

    n

    sự chi tiết/sự nhiệt tình/sự tận tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X