• [ 混沌 ]

    / HỖN ĐỘN /

    n

    Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn

    [ 渾沌 ]

    / HỒN ĐỘN /

    n

    sự lộn xộn/sự hỗn loạn/sự lẫn lộn/lộn xộn/hỗn loạn/lẫn lộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X