• [ 混同 ]

    n

    sự lẫn lộn/sự nhầm lẫn

    [ 混同する ]

    vs

    lẫn lộn/nhầm lẫn
    公私を混同してはいけない。: Không được lẫn lộn giữa công và tư.
    君は二つの全く違うものを混同している。: Cậu đã lẫn lộn hai vật hoàn toàn khác nhau.
    私をあの無責任な男と混同しないでください。: Xin đừng có lẫn lộn tôi với gã đàn ông vô trách nhiệm đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X