• [ 困難 ]

    n

    truân chuyên
    khốn nạn
    khó khăn/vất vả/sự khó khăn/sự vất vả
    人生には多くの困難がある。: Cuộc sống đầy những khó khăn.
    目的を遂げるためにはあらゆる困難に打ち勝つ必要がある。: Bạn phải chiến thắng tất cả khó khăn để đạt được mục đích của mình.
    その問題を今月中に解決するのは困難だ。: Thật khó khăn để giải quyết vấn đề đó trong tháng này.
    自動車事故にあったので彼はいくらか歩行が困難だ。: Do bị
    gai góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X