• [ 今日 ]

    n-t

    ngày nay
    今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay.
    今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có nhiều người sở hữu ô tô.
    私の今日あるのは両親のおかげです。: Những gì tôi có được ngày nay là đều nhờ ơn bố mẹ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X