• [ 梱包 ]

    n

    bao

    Kỹ thuật

    [ 梱包 ]

    sự đóng gói/sự đóng bao [bale packing, packaging]

    Tin học

    [ 梱包 ]

    gói [packing (vs)/crating/package]
    Explanation: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây là một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên kết.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X