• [ 今夜 ]

    n-adv, n-t

    tối nay/đêm nay
    今夜外で食事をしよう。: Tối nay chúng ta ăn ở ngoài nhé.
    今夜は遅くまで勉強するぞ。: Đêm nay tôi sẽ thức khuya học đấy.
    今夜はここに泊まろうよ。: Đêm nay hãy ngủ ở đây.
    「報道特集」は今夜9時からです,お見逃しなく。: Chương trình "Tin tức đặc biệt" sẽ bắt đầu lúc 9 giờ tối nay, quí vị đừng bỏ lỡ.

    [ 紺屋 ]

    n

    hàng nhuộm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X