• [ 困惑 ]

    n

    sự bối rối
    私と顔を合わせたとたん彼女は困惑の表情を見せた。: Vừa nhìn thấy mặt tôi cô ấy đã tỏ ra bối rối.

    [ 困惑する ]

    vs

    bối rối
    どう答えたらよいか困惑した。: Tôi bối rối không biết trả lời như thế nào.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X