• []

    num

    năm/số 5
    配送方法に関するメッセージ、確かにいただきました。ご要望どおり、お客様のご注文になりました商品は小さい箱五つに分割してお送りします: Chúng tôi đã nhận được thông báo về phương pháp vận chuyển. Theo yêu cầu của các ngài, chúng tôi sẽ phân chia hàng hóa mà các ngài đã đặt hàng vào năm hộp nhỏ rồi gửi cho các ngài
    五つの中から一

    []

    n

    sự làm vì ai/việc làm cho ai

    []

    pref

    ngự
    Ghi chú: từ thể hiện cách nói kính ngữ, lịch sự, đặt trước danh từ

    []

    n

    cờ gô
    碁を一局やる: Chơi một ván cờ gô
    退屈しのぎに碁をやる: Chơi cờ gô để giết thời gian
    ネット碁を打つ: Chơi cờ gô trên Internet
    チェスや碁は、かなり知的なゲームだ: Cờ vua và cờ gô là những trò chơi đòi hỏi trí thông minh

    []

    n, n-suf

    ngôn ngữ/từ
    混同しやすい(語): Từ dễ nhầm lẫn
    語/秒: Từ /giây
    語/分: Từ /phút
    Ghi chú: đi ghép sau từ khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X