• [ 語意 ]

    / NGỮ Ý /

    n

    nghĩa của từ
    語意反用: Phản ngữ (câu ngược nghĩa)

    [ 語彙 ]

    n

    từ vựng/ngôn từ
    語彙・機能文法: Ngữ pháp chức năng từ vựng
    _歳の子どもの語彙: Ngôn từ của trẻ ~ tuổi
    一般的な語彙: Từ vựng chung chung
    英語基礎語彙: Từ vựng cơ bản của tiếng Anh
    専門家の語彙: Từ vựng dành cho những nhà chuyên môn
    大人の基本語彙: Từ vựng cơ bản cho người lớn
    標準化した語彙: Từ vựng tiêu chuẩn ho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X