• []

    n

    nghiệp (Phật)/nghiệp chướng

    []

    n, n-suf

    thứ/số
    「ハンバーガー・エイジ」の創刊号: Số đầu tiên của báo "Hamburger Age"
    雑誌「科学」の5月号: Số tháng 5 của tạp chí "Khoa học"
    博士号を取る: lấy bằng tiến sĩ
    ヒカリ号の1,2号車は禁煙車です。: Toa tàu số 1,2 của tàu Hikari là toa không hút thuốc.

    []

    adj-na

    hầm hố

    []

    n

    người giỏi giang/xuất sắc
    豪傑: hào kiệt ; 文豪: v
    ào ạt/to/lớn xối xả/như trút nước
    熱帯特有の豪雨 :cơn mưa xối xả vùng nhiệt đới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X