• [ 強引 ]

    adj-na

    cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép buộc
    強引な手順を用いる: Sử dụng trình tự bắt buộc
    強引な物ごいを禁止する法律を制定する: Ban hành luật cấm những kẻ ăn xin đểu bằng vũ lực
    彼は強引な物ごいで、1日30ドルを手に入れた: Anh ta đã kiếm được 30 đôla một ngày nhờ xin đểu bằng vũ lực
    強引な手段で新聞購読契約を取る: Giành được hợp đồng bán báo bằng thủ đoạn c

    n

    sự cưỡng bức/sự bắt buộc/sự ép làm bằng vũ lực
    ~に強引なやり方をする : Làm theo cách ép buộc với ai
    ~するために強引なやり方を取る : Ép làm bằng vũ lực để ~
    強引なビジネス戦略 : Chiến lược kinh doanh mang tính bắt buộc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X