• [ 豪家 ]

    / HÀO GIA /

    n

    gia đình giàu có thế lực/gia đình quyền thế/gia đình có quyền có thế/gia đình có máu mặt

    [ 豪華 ]

    n

    hào nhoáng

    n, adj-na

    rực rỡ/tráng lệ/xa xỉ/phô trương
    豪華な宮殿: Cung điện tráng lệ
    豪華な食事: bữa ăn xa xỉ
    彼女は豪華に着飾っていたのでみんなの注目を引いた。: Cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người với bộ trang phục diễm lệ của mình.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X