• Kỹ thuật

    [ 合格判定個数 ]

    số lượng đánh giá đạt [acceptance number]
    Category: chất lượng [品質]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X