• [ 強情 ]

    adj-na

    bướng/bướng bỉnh/cứng đầu/bảo thủ/khó bảo
    たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです: Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy
    人間らしさに対する著者の強情なほど皮肉的な見方がこの本で暴露されていた: Quan điểm giễu cợt đến mức bảo thủ của tác giả đối với bản tính loài người đã thể hiện rất rõ trong cuốn sách đó
    強情な子ど

    n

    sự bướng bỉnh/sự cứng đầu/sự bảo thủ/sự khó bảo
    強情を張る: Ra sức bảo thủ
    強情さを示す: Biểu hiện sự bướng bỉnh
    たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです: Dù cho cô ấy có cứng đầu thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ kết hôn với cô ấy
    おまえがどこまでも強情を張るなら~: Nếu như ở đâu mà bạn cũng bảo thủ như vậy thì~
    極端に強情であること: Khó b

    [ 剛情 ]

    / CƯƠNG TÌNH /

    n

    tính bướng bỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X