• [ 剛性 ]

    / CƯƠNG TÍNH /

    n

    cứng/cứng rắn/khó làm
    剛性舗装: Mặt đường cứng rắn
    剛性方程式 : Phương trình khó làm
    剛性試験 : Bài thi khó làm
    伸び剛性: Tính cứng rắn nhưng vẫn đảm bảo tính đàn hồi
    端点剛性: Tính cứng rắn rõ ràng

    [ 合成 ]

    n

    sự tổng hợp/sự hợp thành/tổng hợp/hợp chất
    でんぷん合成 : Tinh bột tổng hợp
    アセチルコリン合成: hợp chất a xê-ti- len
    アニメーション合成: Hợp thành phim hoạt hình
    エネルギー合成 : năng lượng tổng hợp
    アミノ酸合成 : các hợp chất axit amin

    [ 豪勢 ]

    / HÀO THẾ /

    n

    sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga
    豪勢なビル : Tòa nhà nguy nga
    豪勢な宴会を催す: tổ chức một bữa tiệc xa hoa
    豪勢な宮殿 : Cung điện nguy nga
    豪勢な贈り物 : Món quà xa hoa
    (人)のために豪勢な夕食を準備する : Chuẩn bị bữa tối xa hoa cho ai đó

    [ 豪盛 ]

    / HÀO THỊNH /

    n

    sự xa hoa/sự nguy nga/xa hoa/nguy nga

    Kỹ thuật

    [ 合成 ]

    sự hợp thành [composition]

    Tin học

    [ 合成 ]

    sắp xếp ký tự/tổ hợp ký tự [character composition]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X