• [ 合成化学 ]

    / HỢP THÀNH HÓA HỌC /

    n

    hợp chất hóa học/hóa học tổng hợp
    合成化学協会 : Hiệp hội hóa học tổng hợp
    日本合成化学工業 : Côn nghiệp hóa học tổng hợp (công nghiệp hợp chất hóa học) Nhật Bản
    合成化学薬品: Dược phẩm hợp chất hóa học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X