• [ ごう慢 ]

    n

    sự kiêu ngạo/tính kiêu ngạo/kiêu ngạo/sự kiêu căng/tính kiêu căng/kiêu căng
    これが日本人のごう慢さの一つの事例だ: đây là một ví dụ cho sự kiêu ngạo của người Nhật
    ごう慢さと腐敗を生む: nảy sinh lòng kiêu ngạo và sự hủ bại
    冷ややかなごう慢さ: sự kiêu ngạo lạnh lùng
    ごう慢な態度: thái độ kiêu căng ngạo mạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X