• [ 合理的 ]

    n

    đúng lý

    adj-na

    hợp lý
    その考え方はとても合理的だが実行は難しい。: Suy nghĩ đó rất hợp lý nhưng rất khó để đưa vào thực tiễn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X