• [ 語解する ]

    n

    hiểu lầm

    [ 誤解する ]

    vs

    hiểu nhầm
    hiểu lầm/hiểu sai
    ~について誤解する: Hiểu lầm (hiểu sai) về~
    (人)が言いたかったことを誤解する: Hiểu lầm (hiểu sai) việc mà ai đó đã nói
    (人)の行動を誤解する: Hiểu lầm (hiểu sai) hành động của ai
    (人)の真意を誤解する: Hiểu lầm (hiểu sai) động cơ thực sự của ai
    その提案の意図を誤解する: Hiểu lầm (hiểu sai) ý đồ của đề xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X